Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノフノノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MRMSO (一口一尸人)
Unicode: U+787A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チョク (choku)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Quảng Đông: zoek3

Tự hình 1

Chữ gần giống 1