Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: keng, khanh
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フフ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: SEMR (尸水一口)
Unicode: U+787B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kēng ㄎㄥ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1