Có 1 kết quả:

băng
Âm Nôm: băng
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: MRBB (一口月月)
Unicode: U+787C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bằng, phanh
Âm Pinyin: pēng ㄆㄥ, péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: paang4, pang4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

băng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

băng phiến (chất boron)