Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: truý
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: MRHJM (一口竹十一)
Unicode: U+787E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: truỵ
Âm Pinyin: zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ツイ (tsui), ズイ (zui), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku)
Âm Quảng Đông: zeoi6

Tự hình 2

Dị thể 5