Âm Nôm: cờ, kì Tổng nét: 13 Bộ: thạch 石 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱其石 Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶一ノ丨フ一 Thương Hiệt: TCMR (廿金一口) Unicode: U+7881 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kì, kỳ Âm Quan thoại: qí ㄑㄧˊ Âm Nhật (onyomi): ゴ (go) Âm Hàn: 기 Âm Quảng Đông: kei4