Có 2 kết quả:

cờ
Âm Nôm: cờ,
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: TCMR (廿金一口)
Unicode: U+7881
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

cờ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kỉ tử (con cờ); kì phùng địch thủ