Có 1 kết quả:

đính
Âm Nôm: đính
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MRJMO (一口十一人)
Unicode: U+7887
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đĩnh
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): いかり (ikari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ding3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

đính

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khởi đính (nhổ neo)