Có 3 kết quả:
ngái • ngáy • ngại
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石㝵
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一一一丨丶
Thương Hiệt: MRAMI (一口日一戈)
Unicode: U+788D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngại
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): さまた.げる (samata.geru)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: ngoi6
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): さまた.げる (samata.geru)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: ngoi6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngái ngủ, ngai ngái
giản thể
Từ điển Hồ Lê
lo ngay ngáy
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trở ngại