Có 6 kết quả:
thỏi • toái • toả • tui • tôi • tủi
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石卒
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: MRYOJ (一口卜人十)
Unicode: U+788E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toái
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): くだ.く (kuda.ku), くだ.ける (kuda.keru)
Âm Hàn: 쇄
Âm Quảng Đông: seoi3
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): くだ.く (kuda.ku), くだ.ける (kuda.keru)
Âm Hàn: 쇄
Âm Quảng Đông: seoi3
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 19
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thỏi đất
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
việc tế toái (việc vụn vặt)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toả (mảnh vỡ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tui đây
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vua tôi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tủi thân