Có 5 kết quả:
bi • bia • bây • bấy • bịa
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰石卑
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: MRHHJ (一口竹竹十)
Unicode: U+7891
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bi
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): いしぶみ (ishibumi)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei1
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): いしぶみ (ishibumi)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei1
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bia tiến sĩ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bây giờ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bấy lâu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bịa đặt