Có 2 kết quả:

oảnuyển
Âm Nôm: oản, uyển
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: MRJNU (一口十弓山)
Unicode: U+7897
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oản, uyển
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): こばち (kobachi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wun2

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 12

1/2

oản

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oản (cái bát, cái chén): bàn oản khoái (sắp bát đũa)

uyển

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

uyển tích (cái bát)