Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nạo
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: MRBTU (一口月廿山)
Unicode: U+7899
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cương, nạo
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ
Âm Quảng Đông: gong1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5