Có 1 kết quả:

sầm
Âm Nôm: sầm
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: MRIKH (一口戈大竹)
Unicode: U+789C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sầm
Âm Pinyin: chěn ㄔㄣˇ
Âm Quảng Đông: cam2

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

sầm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sầm (sạn làm ghê răng)