Có 1 kết quả:

nham
Âm Nôm: nham
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: RRRR (口口口口)
Unicode: U+789E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nham
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): いわ (iwa), けわ.しい (kewa.shii)
Âm Quảng Đông: ngaam4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

nham

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lam nham