Có 3 kết quả:
trụ • trục • độc
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石毒
Nét bút: 一ノ丨フ一一一丨一フフ丶一丶
Thương Hiệt: MRQMY (一口手一卜)
Unicode: U+78A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: độc
Âm Quan thoại: dú ㄉㄨˊ, zhóu ㄓㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku), チク (chiku), ジク (jiku)
Âm Quảng Đông: duk6
Âm Quan thoại: dú ㄉㄨˊ, zhóu ㄓㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku), チク (chiku), ジク (jiku)
Âm Quảng Đông: duk6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trụ (máy cán)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trụ (máy cán)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lục độc (đá lăn dùng để cán)