Có 1 kết quả:
kiệt
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石曷
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: MRAPV (一口日心女)
Unicode: U+78A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kệ, kiệt
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, kè ㄎㄜˋ, yà ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): いしぶみ (ishibumi)
Âm Hàn: 갈, 게
Âm Quảng Đông: kit3
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, kè ㄎㄜˋ, yà ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): いしぶみ (ishibumi)
Âm Hàn: 갈, 게
Âm Quảng Đông: kit3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mộ kiệt (bia đá)