Có 1 kết quả:

kiệt
Âm Nôm: kiệt
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: MRAPV (一口日心女)
Unicode: U+78A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kệ, kiệt
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, ㄎㄜˋ, ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): いしぶみ (ishibumi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: kit3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 13

1/1

kiệt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mộ kiệt (bia đá)