Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: MRTLK (一口廿中大)
Unicode: U+78A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): いし (ishi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 5