Có 2 kết quả:

thượtthạc
Âm Nôm: thượt, thạc
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MRMBC (一口一月金)
Unicode: U+78A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thạc
Âm Pinyin: shí ㄕˊ, shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sek6

Tự hình 4

Dị thể 1

1/2

thượt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lượt thượt

thạc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thạc (to lớn); thạc sĩ