Âm Nôm: não Tổng nét: 14 Bộ: thạch 石 (+9 nét) Hình thái: ⿰石𡿺 Nét bút: 一ノ丨フ一フフフノ丨フノ丶一 Thương Hiệt: MRVVW (一口女女田) Unicode: U+78AF Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: não Âm Pinyin: nǎo ㄋㄠˇ Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō) Âm Hàn: 노 Âm Quảng Đông: nou5