Có 2 kết quả:
bánh • bính
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石並
Nét bút: 一ノ丨フ一丶ノ一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: MRTTC (一口廿廿金)
Unicode: U+78B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bánh, bính
Âm Pinyin: pèng ㄆㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ぶつか.る (butsuka.ru)
Âm Quảng Đông: pung3
Âm Pinyin: pèng ㄆㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ぶつか.る (butsuka.ru)
Âm Quảng Đông: pung3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đóng bánh (đóng tảng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bính phiên (đánh đổ)