Có 1 kết quả:

thán
Âm Nôm: thán
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ丨一ノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: MRUMF (一口山一火)
Unicode: U+78B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thán
Âm Pinyin: tàn ㄊㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Quảng Đông: taan3

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

thán

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất carbon (C)