Có 1 kết quả:

tra
Âm Nôm: tra
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: MRDAM (一口木日一)
Unicode: U+78B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tra
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chá ㄔㄚˊ, zhā ㄓㄚ, zhǎ ㄓㄚˇ
Âm Quảng Đông: caa4, zaa1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

tra

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (giẫm mảnh sành)