Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: MRQHK (一口手竹大)
Unicode: U+78B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khế
Âm Pinyin: ㄑㄧˋ
Âm Quảng Đông: kai3

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0