Có 2 kết quả:
xác • xạc
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石隺
Nét bút: 一ノ丨フ一丶フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: MROBG (一口人月土)
Unicode: U+78BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xác
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たし.か (tashi.ka), たし.かめる (tashi.kameru)
Âm Hàn: 확
Âm Quảng Đông: kok3
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たし.か (tashi.ka), たし.かめる (tashi.kameru)
Âm Hàn: 확
Âm Quảng Đông: kok3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xác chứng, xác nhận, xác định
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xạc cho một trận, kêu xào cạc