Có 1 kết quả:
xác
Âm Nôm: xác
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石高
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: MRYRB (一口卜口月)
Unicode: U+78BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石高
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: MRYRB (一口卜口月)
Unicode: U+78BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiêu, xác
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ, què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たし.かめる (tashi.kameru)
Âm Hàn: 확
Âm Quảng Đông: kok3
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ, què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たし.かめる (tashi.kameru)
Âm Hàn: 확
Âm Quảng Đông: kok3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xác chứng, xác nhận, xác định