Có 1 kết quả:
mã
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石馬
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MRSQF (一口尸手火)
Unicode: U+78BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mã
Âm Pinyin: mǎ ㄇㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), メ (me)
Âm Nhật (kunyomi): やあど (yādo), やある (yāru)
Âm Hàn: 마
Âm Quảng Đông: maa5
Âm Pinyin: mǎ ㄇㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), メ (me)
Âm Nhật (kunyomi): やあど (yādo), やある (yāru)
Âm Hàn: 마
Âm Quảng Đông: maa5
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mã số