Có 1 kết quả:
niễn
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石展
Nét bút: 一ノ丨フ一フ一ノ一丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: MRSTV (一口尸廿女)
Unicode: U+78BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiển, niễn, triển
Âm Pinyin: liǎn ㄌㄧㄢˇ, niǎn ㄋㄧㄢˇ, niàn ㄋㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku), う.す (u.su)
Âm Hàn: 년
Âm Quảng Đông: nin5
Âm Pinyin: liǎn ㄌㄧㄢˇ, niǎn ㄋㄧㄢˇ, niàn ㄋㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku), う.す (u.su)
Âm Hàn: 년
Âm Quảng Đông: nin5
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
niễn (trục cán)