Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
thạch 石 (+10 nét)
Hình thái:
⿰石屑Nét bút:
一ノ丨フ一フ一ノ丨丶ノ丨フ一一Thương Hiệt: MRSFB (一口尸火月)
Unicode:
U+78BFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận