Có 1 kết quả:

từ
Âm Nôm: từ
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: MRTVI (一口廿女戈)
Unicode: U+78C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: từ
Âm Pinyin: ㄘˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/1

từ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

từ trường