Có 1 kết quả:
bàng
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石旁
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: MRYBS (一口卜月尸)
Unicode: U+78C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bảng
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ, pāng ㄆㄤ, páng ㄆㄤˊ, pàng ㄆㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ぽんど (pon do)
Âm Hàn: 방, 팽
Âm Quảng Đông: bong2, bong6
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ, pāng ㄆㄤ, páng ㄆㄤˊ, pàng ㄆㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ぽんど (pon do)
Âm Hàn: 방, 팽
Âm Quảng Đông: bong2, bong6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bàng bạc