Có 14 kết quả:

dộigiỏilòilẫnlọilốilỗirủisóisõisỏitrọitrổixổi
Âm Nôm: dội, giỏi, lòi, lẫn, lọi, lối, lỗi, rủi, sói, sõi, sỏi, trọi, trổi, xổi
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: MRMRR (一口一口口)
Unicode: U+78CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗi
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/14

dội

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dữ dội; vang dội

giỏi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

giỏi giang

lòi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lòi ra

lẫn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẫn lộn

lọi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẳng lọi ai

lối

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lối đi

lỗi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lỗi lạc

rủi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rủi ro

sói

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sói đầu

sõi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nói sõi

sỏi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sỏi đá

trọi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trơ trọi

trổi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trổi vượt (vươn lên)

xổi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ăn xổi ở thì