Có 4 kết quả:
gây • tha • xoay • xây
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石差
Nét bút: 一ノ丨フ一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: MRTQM (一口廿手一)
Unicode: U+78CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tha
Âm Pinyin: cuō ㄘㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): みが.く (miga.ku)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: co1
Âm Pinyin: cuō ㄘㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): みが.く (miga.ku)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: co1
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gây gổ; gây chiến
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thiết tha
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xoay trần
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xây đắp, xây nhà; xây xẩm (muốn xỉu)