Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khê
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Hình thái: ⿰石奚
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: MRBVK (一口月女大)
Unicode: U+78CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Hình thái: ⿰石奚
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: MRBVK (一口月女大)
Unicode: U+78CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たに (tani), たにがわ (tanigawa)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: kai1
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たに (tani), たにがわ (tanigawa)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: kai1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0