Có 1 kết quả:
bàn
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱般石
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: HEMR (竹水一口)
Unicode: U+78D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàn
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): いわ (iwa)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: pun4
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): いわ (iwa)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: pun4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thạch bàn (tảng đá lớn)