Có 1 kết quả:
ngại
Âm Nôm: ngại
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石豈
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: MRUMT (一口山一廿)
Unicode: U+78D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石豈
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: MRUMT (一口山一廿)
Unicode: U+78D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cai, ngại, ngôi
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ, wéi ㄨㄟˊ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): う.す (u.su)
Âm Hàn: 애, 외
Âm Quảng Đông: hoi2, wui1
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ, wéi ㄨㄟˊ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): う.す (u.su)
Âm Hàn: 애, 외
Âm Quảng Đông: hoi2, wui1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trở ngại