Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: vẫn
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Hình thái: ⿰石員
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MRRBC (一口口月金)
Unicode: U+78D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Hình thái: ⿰石員
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MRRBC (一口口月金)
Unicode: U+78D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vẫn
Âm Pinyin: yǔn ㄩㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), エン (en), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): おち.る (ochi.ru)
Âm Quảng Đông: wan6
Âm Pinyin: yǔn ㄩㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), エン (en), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): おち.る (ochi.ru)
Âm Quảng Đông: wan6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0