Có 3 kết quả:
cạch • kẹt • trách
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石桀
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: MRNQD (一口弓手木)
Unicode: U+78D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trách, trích
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): さ.く (sa.ku), はりつけ (haritsuke), ひらく (hiraku)
Âm Hàn: 책
Âm Quảng Đông: zaak6
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): さ.く (sa.ku), はりつけ (haritsuke), ひらく (hiraku)
Âm Hàn: 책
Âm Quảng Đông: zaak6
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cạch mặt, cạch tới già
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cọt kẹt; mắc kẹt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)