Có 1 kết quả:
khạp
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石盍
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MRGIT (一口土戈廿)
Unicode: U+78D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khái
Âm Pinyin: kē ㄎㄜ, kě ㄎㄜˇ, kè ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), コウ (kō), カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: hap6
Âm Pinyin: kē ㄎㄜ, kě ㄎㄜˇ, kè ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), コウ (kō), カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: hap6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khạp đầu (vập đầu lạy); khạp ba (nói lắp)