Có 1 kết quả:
lục
Âm Nôm: lục
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Hình thái: ⿰石翏
Nét bút: 一ノ丨フ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: MRSMH (一口尸一竹)
Unicode: U+78DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Hình thái: ⿰石翏
Nét bút: 一ノ丨フ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: MRSMH (一口尸一竹)
Unicode: U+78DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lựu
Âm Quan thoại: liù ㄌㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): リク (riku), ロク (roku)
Âm Quảng Đông: luk1, luk6
Âm Quan thoại: liù ㄌㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): リク (riku), ロク (roku)
Âm Quảng Đông: luk1, luk6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lục lọi