Có 1 kết quả:

sầm
Âm Nôm: sầm
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: MRIIH (一口戈戈竹)
Unicode: U+78E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sầm
Âm Pinyin: chěn ㄔㄣˇ
Âm Quảng Đông: cam2

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 45

Bình luận 0

1/1

sầm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sầm (sạn làm ghê răng)