Có 1 kết quả:

thích
Âm Nôm: thích
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MRQMC (一口手一金)
Unicode: U+78E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thích
Âm Pinyin: ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): かわら (kawara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaak3, zik1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

thích

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thích (bãi sa mạc)