Có 2 kết quả:

mamài
Âm Nôm: ma, mài
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: IDMR (戈木一口)
Unicode: U+78E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ma
Âm Pinyin: ㄇㄛˊ, ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): マ (ma)
Âm Nhật (kunyomi): みが.く (miga.ku), す.る (su.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mo4, mo6

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

ma

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

Ma sa (cọ sát); ma đao (mài dao)

mài

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mài dao