Có 1 kết quả:

khánh
Âm Nôm: khánh
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: GEMR (土水一口)
Unicode: U+78EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khánh
Âm Pinyin: qǐng ㄑㄧㄥˇ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hing3

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/1

khánh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuông khánh