Có 1 kết quả:

tròn
Âm Nôm: tròn
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ丨ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: MRUOB (一口山人月)
Unicode: U+78EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 1

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

1/1

tròn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tròn trịa