Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: thạch 石 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: MRFFS (一口火火尸)
Unicode: U+78F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0