Có 1 kết quả:
lân
Tổng nét: 17
Bộ: thạch 石 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石粦
Nét bút: 一ノ丨フ一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: MRFDQ (一口火木手)
Unicode: U+78F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lân
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, lǐn ㄌㄧㄣˇ, lìn ㄌㄧㄣˋ, líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin), ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru), うすい (usui), うす.らぐ (usu.ragu), きらら (kirara)
Âm Hàn: 린
Âm Quảng Đông: leon4, leon6
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, lǐn ㄌㄧㄣˇ, lìn ㄌㄧㄣˋ, líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin), ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru), うすい (usui), うす.らぐ (usu.ragu), きらら (kirara)
Âm Hàn: 린
Âm Quảng Đông: leon4, leon6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lân tinh; lân quang