Có 1 kết quả:

hoàng
Âm Nôm: hoàng
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MRTMC (一口廿一金)
Unicode: U+78FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng, khoáng
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あらがね (aragane)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 2

1/1

hoàng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lưu hoàng (diêm sinh)