Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: thạch 石 (+12 nét)
Hình thái: ⿰石番
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: MRHDW (一口竹木田)
Unicode: U+78FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thạch 石 (+12 nét)
Hình thái: ⿰石番
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: MRHDW (一口竹木田)
Unicode: U+78FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bà, bàn
Âm Pinyin: bō ㄅㄛ, pán ㄆㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): いし (ishi)
Âm Hàn: 반, 번
Âm Quảng Đông: pun4
Âm Pinyin: bō ㄅㄛ, pán ㄆㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): いし (ishi)
Âm Hàn: 반, 번
Âm Quảng Đông: pun4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0