Có 2 kết quả:
khao • nghiêu
Âm Nôm: khao, nghiêu
Tổng nét: 17
Bộ: thạch 石 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石堯
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: MRGGU (一口土土山)
Unicode: U+78FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 17
Bộ: thạch 石 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石堯
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: MRGGU (一口土土山)
Unicode: U+78FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khao, khiêu, nghiêu, xao
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, qiāo ㄑㄧㄠ, qiǎo ㄑㄧㄠˇ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: haau1
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, qiāo ㄑㄧㄠ, qiǎo ㄑㄧㄠˇ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: haau1
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 49
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khao (đất xấu, nhiều sỏi)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)