Có 1 kết quả:

tiêu
Âm Nôm: tiêu
Tổng nét: 17
Bộ: thạch 石 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: MROGF (一口人土火)
Unicode: U+7901
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ziu1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

tiêu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (đá ngầm)