Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: thạch 石 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MRYDK (一口卜木大)
Unicode: U+7905
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đôn
Âm Pinyin: dūn ㄉㄨㄣ
Âm Quảng Đông: dan1, deon1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9